Có 2 kết quả:

貴幹 guì gàn ㄍㄨㄟˋ ㄍㄢˋ贵干 guì gàn ㄍㄨㄟˋ ㄍㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (polite) your business
(2) what brings you?

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (polite) your business
(2) what brings you?

Bình luận 0